-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
micrô
- bidirectional microphone
- micrô hai chiều
- built-in microphone
- micrô cài sẵn
- capacitor microphone
- micrô tĩnh điện
- capacitor microphone
- micrô tụ điện
- carbon microphone
- micrô cacbon
- carbon microphone
- micrô than
- cardioid microphone
- micrô cacđioit
- cardioid microphone
- micrô hai hướng
- close-talking microphone
- micrô (nói) gần
- close-talking microphone
- micrô kề miệng
- combination microphone
- micrô phức hợp
- condenser microphone
- micrô tĩnh điện
- condenser microphone
- micrô tụ điện
- conference microphone
- micrô cho hội thảo
- contact microphone
- micrô tiếp xúc
- crystal microphone
- micrô tinh thể
- desk microphone
- micrô để bàn
- differential microphone
- micrô vi sai
- directional microphone
- micrô định hướng
- directional microphone
- micrô một hướng
- discharge microphone
- micrô phóng điện
- double-button microphone
- micrô hai nút bấm
- dynamic microphone
- micrô điện động
- electret-foil microphone
- micrô màng electret
- electrodynamic microphone
- micrô điện động
- electromagnetic microphone
- micrô điện từ
- electronic microphone
- micrô điện tử
- electrostatic microphone
- micrô tĩnh điện
- electrostatic microphone
- micrô tụ điện
- field microphone
- micrô trường
- gradient microphone
- micrô građien
- hand microphone
- micrô cầm tay
- hot-wire microphone
- micrô dây nhiệt
- hot-wire microphone
- micrô sợi đốt
- hypercardioid microphone
- micrô hypecacđioit
- impact microphone
- micrô va đập
- interference microphone
- micrô nhiễu
- lapel microphone
- micrô cài (ve áo)
- lapel microphone
- micrô cài ve áo
- lavalier microphone
- micrô dây chuyền
- Lavalier microphone
- micrô Lavalier
- lip microphone
- micrô đặt gần môi
- magnetostriction microphone
- micrô từ giảo
- magnetostrictive microphone
- micrô từ giảo
- mask microphone
- micrô có mạng che
- measuring microphone
- micrô đo lường
- microphone amplifier
- bộ khuếch đại micrô
- microphone blanket
- nắp micrô
- microphone blanket
- màng che micrô
- microphone boom
- mang micrô
- microphone cancellation
- sự chuyển mạch cắt micrô
- microphone cancellation
- sự triệt micrô
- microphone diaphragm
- màn micrô
- microphone output
- lượng ra của micro
- microphone output
- đầu ra của micrô
- microphone power supply
- bộ nguồn micrô
- microphone stand
- giá micrô
- microphone transformer
- biến áp micrô
- microphone transformer
- bộ biến áp micrô
- moving coil microphone
- micrô cuộn động
- moving-coil microphone
- micrô điện động
- multiple microphone
- micrô đa cấu trúc
- omnidirectional microphone
- micrô đẳng hướng
- omnidirectional microphone
- micrô toàn hướng
- omnidiretional microphone
- micrô đẳng hưởng
- parabolic microphone
- micrô parabôn
- parabolic reflector microphone
- micrô phản xạ parabon
- phase shift microphone
- micrô dịch chuyển pha
- piezoelectric microphone
- micrô áp điện
- pressure gradient microphone
- micrô građien áp suất
- pressure microphone
- micrô áp suất
- pressure microphone
- micrô nén
- probe microphone
- micrô đầu dò
- probe microphone
- micrô dò
- radio microphone
- micrô không dây
- radio microphone
- micrô vô tuyến
- RF microphone
- micrô RF
- RF microphone
- micrô tần số vô tuyến
- ribbon microphone
- micrô băng
- rifle microphone
- micrô có khía rãnh
- rifle microphone
- micrô điều chỉnh được
- semiconductor microphone
- micrô bán dẫn
- semidirectional microphone
- micrô nửa định hướng
- standard microphone
- micrô chuẩn
- talkback microphone
- micrô đàm thoại
- thermal microphone
- micrô nhiệt
- throat microphone
- micrô họng
- transmitting microphone
- micrô phát
- type of microphone
- các loại micrô
- ultradirectional microphone
- micrô siêu hướng
- unidirectional microphone
- micrô định hướng
- unidirectional microphone
- micrô đơn hướng
- unidirectional microphone
- micrô một chiều
- unidirectional microphone
- micrô một hướng
- velocity microphone
- micrô tốc độ
- wave-type microphone
- micrô sóng
ống nói
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Điện | Kỹ thuật chung | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ