-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Khít, đặc, chặt chẽ===== ::gunpowder is compactly compressed in cartridges ::thuốc súng được né...)
So với sau →21:59, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Phó từ
Khít, đặc, chặt chẽ
- gunpowder is compactly compressed in cartridges
- thuốc súng được nén chặt trong vỏ đạn
Súc tích, mạch lạc
- historical events were compactly arranged in chronological order
- các biến cố lịch sử được sắp xếp mạch lạc theo thứ tự thời gian
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ