• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Viết tắt===== =====Giấy nợ ( I owe you)===== ::to give somebody an IOU for 500 dollars ::đưa cho ai giấy n...)
    (thêm phiên âm)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ai' ou 'ju</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    08:48, ngày 22 tháng 12 năm 2008

    /ai' ou 'ju/

    Thông dụng

    Viết tắt
    Giấy nợ ( I owe you)
    to give somebody an IOU for 500 dollars
    đưa cho ai giấy nợ 500 đô la

    Oxford

    N.

    A signed document acknowledging a debt. [= I owe you]

    Tham khảo chung

    • iou : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X