• (đổi hướng từ Dollars)
    /´dɔlə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồng đô la ( Mỹ)
    (từ lóng) đồng 5 silinh, đồng curon
    the almighty dollar
    thần đô la, thần tiền
    dollar area
    khu vực đô la
    dollar diplomacy
    chính sách đô la


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    change , coin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X