-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm âm thanh)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 36: Dòng 36: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=aggressive aggressive] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=aggressive aggressive] : Corporateinformation- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]10:15, ngày 9 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Combative, warlike, martial, belligerent, bellicose,pugnacious, quarrelsome, disputatious, litigious; hostile,unfriendly: The Germanic tribes were known to the Romans asaggressive and hardened warriors. 2 forward, assertive,forceful, bold, Colloq pushy: Dennis's aggressive nature mayyet make him a good salesman.
Tham khảo chung
- aggressive : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ