-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa tiếng Anh)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ {|align="right"- | __TOC__+ | __TOC__|}|}=== Đồng nghĩa Tiếng Anh ====== Đồng nghĩa Tiếng Anh ===Dòng 36: Dòng 36: =====Clue in (or up) sl. inform. not have a clue colloq. beignorant or incompetent. [var. of CLEW]==========Clue in (or up) sl. inform. not have a clue colloq. beignorant or incompetent. [var. of CLEW]=====+ === Microsoft Encarta 2008 - Encarta Dictionaries===+ =====aid in solving mystery: something that helps to solve a mystery or crime=====+ =====aid in solving crossword: one of the numbered items of information used to solve a crossword puzzle=====+ =====explanation for behavior: an explanation or reason for something that is difficult to understand=====+ Microsoft® Encarta® 2008. © 1993-2007 Microsoft Corporation. All rights reserved.+ == Tham khảo chung ==== Tham khảo chung ==15:30, ngày 9 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ