• (Khác biệt giữa các bản)
    (bỏ dữ liệu thừa)
    Dòng 7: Dòng 7:
    ::[[the]] [[sparseness]] [[of]] [[trees]] [[on]] [[the]] [[landscape]]
    ::[[the]] [[sparseness]] [[of]] [[trees]] [[on]] [[the]] [[landscape]]
    ::sự thưa thớt cây cối trên cảnh quan
    ::sự thưa thớt cây cối trên cảnh quan
    -
    [[Category:Thông dụng]]
     
    -
    ===Adjective, sparser, sparsest.===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    =====thinly scattered or distributed=====
    +
    -
    : ''[[a]] [[sparse]] [[population]].
    +
    -
    =====not thick or dense; thin=====
    +
    -
    : ''[[sparse]] [[hair]].
    +
    -
    =====scanty; meager.=====
    +

    04:40, ngày 13 tháng 1 năm 2009

    /´spa:snis/

    Thông dụng

    Cách viết khác sparsity

    Danh từ
    Sự thưa thớt, sự rải rác, sự lơ thơ; sự rải mỏng ra
    the sparseness of trees on the landscape
    sự thưa thớt cây cối trên cảnh quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X