• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng===== ::a dubious light ::ánh sáng lờ mờ ::a dubious [[ans...)
    (phiên âm)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    'dju;biJs
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:24, ngày 18 tháng 1 năm 2009

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    'dju;biJs


    Thông dụng

    Tính từ

    Lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng
    a dubious light
    ánh sáng lờ mờ
    a dubious answer
    câu trả lời lờ mờ
    Đáng ngờ, không đáng tin cậy; không chắc chắn, còn hồ nghi
    a dubious transaction
    việc giao dịch kinh doanh đáng ngờ
    a dubious friend
    một người bạn không đáng tin cậy
    a dubious scheme
    một kế hoạch không chắc chắn

    Oxford

    Adj.

    Hesitating or doubting (dubious about going).
    Ofquestionable value or truth (a dubious claim).
    Unreliable;suspicious (dubious company).
    Of doubtful result (a dubiousundertaking).
    Dubiously adv. dubiousness n. [L dubiosus f.dubium doubt]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X