-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========bệnh viện tư==========bệnh viện tư======== Y học====== Y học========lâm sàng học, bệnh khoa==========lâm sàng học, bệnh khoa=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Brit. a private or specialized hospital.=====+ =====noun=====- + :[[dispensary]] , [[hospital]] , [[infirmary]] , [[sick bay]] , [[surgery center]]- =====A place oroccasion for giving specialist medical treatment or advice (eyeclinic; fertility clinic).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====A gathering at a hospital bedsidefor the teaching of medicine or surgery.=====+ - + - =====US a conference orshort course on a particular subject (golf clinic).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=clinic clinic]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=clinic&submit=Search clinic]: amsglossary+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=clinic clinic]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=clinic clinic]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 07:00, ngày 22 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Phòng khám chữa bệnh (nhất là dành cho bệnh nhân ngoại trú)
- dental/diabetic clinic
- khoa răng/tiểu đường
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ