-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Xem hear Category:Từ điển thông dụng)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 9: Dòng 7: ==Thông dụng====Thông dụng==Xem [[hear]]Xem [[hear]]- + [[Category:Thông dụng]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[listened to]] , [[witnessed]] , [[understood]] , [[made out]] , [[heeded]] , [[noted]] , [[made clear]] , [[caught]]07:45, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- listened to , witnessed , understood , made out , heeded , noted , made clear , caught
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ