• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:55, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====phân xưởng ấp trứng=====
    +
    =====phân xưởng ấp trứng=====
    =====trạm ấp trứng=====
    =====trạm ấp trứng=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====(pl. -ies) a place for hatching eggs, esp. of fish orpoultry.=====
    +
    =====noun=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    :[[incubator]] , [[breeding place]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'hæt∫əri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nơi ấp trứng (gà)
    Nơi ương trứng (cá)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    phân xưởng ấp trứng
    trạm ấp trứng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X