• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:04, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====đường đi dưới cuốn=====
    +
    =====đường đi dưới cuốn=====
    -
    =====đường vòm=====
    +
    =====đường vòm=====
    -
    =====lối đi có vòm=====
    +
    =====lối đi có vòm=====
    =====ô cửa có vòm=====
    =====ô cửa có vòm=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====lối đi dưới vòm=====
    =====lối đi dưới vòm=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====A vaulted passage.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[entrance]] , [[passage]]
    -
    =====An arched entrance.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=archway archway] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´a:tʃ¸wei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cổng tò vò
    Lối đi có mái vòm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đường đi dưới cuốn
    đường vòm
    lối đi có vòm
    ô cửa có vòm

    Kỹ thuật chung

    lối đi dưới vòm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    entrance , passage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X