-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 8: Dòng 8: *V-ed.[[beheaded]]*V-ed.[[beheaded]]- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Decapitate, guillotine, Archaic decollate: Criminals andenemies of the state were formerly beheaded.=====- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====Cut off the head of (a person), esp. as a form ofexecution.=====- =====Kill by beheading. [OE beheafdian (as BE-, heafodHEAD)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[bring to the block]] , [[decollate]] , [[execute]] , [[guillotine]] , [[head]] , [[kill]] , [[neck]] , [[behemoth]] , [[big]] , [[decapitate]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bring to the block , decollate , execute , guillotine , head , kill , neck , behemoth , big , decapitate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ