• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (13:13, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    ::kỵ binh bay
    ::kỵ binh bay
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(pl. -ies) (usu. treated as pl.) soldiers on horseback orin armoured vehicles.=====
     
    -
    =====Cavalry twill a strong fabric in adouble twill. [F cavallerie f. It. cavalleria f. cavallohorse f. L caballus]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[army]] , [[bowlegs]] , [[chasseurs]] , [[cuirassiers]] , [[dragoons]] , [[horse]] , [[horse soldiers]] , [[hussars]] , [[lancers]] , [[mounted troops]] , [[mounties]] , [[rangers]] , [[squadron]] , [[uhlans]] , [[horses]] , [[knighthood]] , [[troops]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cavalry cavalry] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cavalry cavalry] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /'kævəlri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỵ binh
    (như) cavalier
    air mobile cavalry
    kỵ binh bay


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X