-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ::kỵ binh bay::kỵ binh bay- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====N.=====- =====(pl. -ies) (usu. treated as pl.) soldiers on horseback orin armoured vehicles.=====- =====Cavalry twill a strong fabric in adouble twill. [F cavallerie f. It. cavalleria f. cavallohorse f. L caballus]=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Tham khảo chung==+ =====noun=====- + :[[army]] , [[bowlegs]] , [[chasseurs]] , [[cuirassiers]] , [[dragoons]] , [[horse]] , [[horse soldiers]] , [[hussars]] , [[lancers]] , [[mounted troops]] , [[mounties]] , [[rangers]] , [[squadron]] , [[uhlans]] , [[horses]] , [[knighthood]] , [[troops]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=cavalry cavalry] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cavalry cavalry]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- army , bowlegs , chasseurs , cuirassiers , dragoons , horse , horse soldiers , hussars , lancers , mounted troops , mounties , rangers , squadron , uhlans , horses , knighthood , troops
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ