-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 17: Dòng 17: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ===<nowiki>=====bthươcbcvbbcngvcbc mạibcv<nowiki>=====bthươcbcvbbcngvcbc mạibcvDòng 25: Dòng 23: =====giao dịch==========giao dịch======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====buôn bán=====+ =====buôn bán=====::[[passive]] [[commerce]]::[[passive]] [[commerce]]::buôn bán bị động::buôn bán bị động- =====thương mại=====+ =====thương mại=====::[[Air]] [[Commerce]] [[Act]]::[[Air]] [[Commerce]] [[Act]]::đạo luật Thương mại Hàng không (Mỹ)::đạo luật Thương mại Hàng không (Mỹ)Dòng 95: Dòng 93: ::[[world]] [[commerce]]::[[world]] [[commerce]]::nền thương mại thế giới::nền thương mại thế giới- =====thương nghiệp=====+ =====thương nghiệp=====::[[auxiliary]] [[commerce]]::[[auxiliary]] [[commerce]]::thương nghiệp phụ trợ::thương nghiệp phụ trợDòng 102: Dòng 100: ::[[state]] [[commerce]]::[[state]] [[commerce]]::thương nghiệp quốc doanh::thương nghiệp quốc doanh- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=commerce commerce] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[business]] , [[dealing]] , [[dealings]] , [[economics]] , [[exchange]] , [[industry]] , [[marketing]] , [[merchandising]] , [[merchantry]] , [[retailing]] , [[trade]] , [[traffic]] , [[truck]] , [[wholesaling]] , [[trading]] , [[barter]] , [[communication]] , [[intercourse]]- =====Trade,business,mercantilism, marketing, merchandising,traffic,trafficking: All commerce consists in the exchange ofcommodities of equal value. My husband is in commerce.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Financial transactions,esp. the buying and selling ofmerchandise,on a large scale.=====+ - + - =====Socialintercourse(the dailycommerce of gossip and opinion).=====+ - =====Archaic sexual intercourse.[F commerce or L commercium (as COM-, mercium f. merx mercismerchandise)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 15:30, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Toán & tin
=====bthươcbcvbbcngvcbc mạibcv === Kỹ thuật chung === =====giao dịch===== === Kinh tế === =====buôn bán===== ::[[passive]] [[commerce]] ::buôn bán bị động =====thương mại===== ::[[Air]] [[Commerce]] [[Act]] ::đạo luật Thương mại Hàng không (Mỹ) ::[[American]] [[Chamber]] [[of]] [[Commerce]] ::Phòng Thương mại Mỹ ::[[associated]] [[chambers]] [[of]] [[commerce]] ::hội thương mại liên hiệp ::[[associated]] [[chambers]] [[of]] [[commerce]] ::phòng liên hiệp thương mại ::[[Bureau]] [[of]] [[Commerce]] ::Cục Thương mại Hàng không (Mỹ) ::[[Bureau]] [[of]] [[foreign]] [[and]] [[Domestic]] [[Commerce]] ::Cục Thương mại quốc nội và quốc ngoại (Mỹ) ::[[Canadian]] [[Chamber]] [[of]] [[Commerce]] ::Phòng Thương mại Ca-na-đa ::[[chairman]] [[of]] [[chamber]] [[of]] [[commerce]] ::chủ tịch phòng thương mại ::[[chamber]] [[de]] [[Commerce]] [[international]] ::phòng Thương mại Quốc Tế ::[[chamber]] [[of]] [[commerce]] ::phòng thương mại ::[[chamber]] [[of]] [[commerce]] [[and]] [[industry]] ::Phòng thương mại và Công nghiệp ::[[China]] [[Chamber]] [[of]] [[International]] [[Commerce]] ::phòng thương mại quốc tế Trung Quốc ::[[collective]] [[commerce]] ::thương mại tập thể ::[[commerce]] [[clause]] ::điều khoản thương mại ::[[cooperative]] [[commerce]] ::thương mại hợp tác ::[[department]] [[of]] [[Commerce]] ::bộ Thương mại ::[[e-commerce]] ::thương mại điện tử ::[[handwork]] [[commerce]] ::thương mại thủ công ::[[hub]] [[of]] [[commerce]] ::trung tâm thương mại ::[[International]] [[Chamber]] [[of]] [[Commerce]] ::phòng thương mại quốc tế ::[[international]] [[commerce]] ::thương mại quốc tế ::[[interstate]] [[commerce]] ::thương mại liên tiểu bang ::[[Interstate]] [[Commerce]] [[Commission]] ::ủy ban thương mại liên-bang ::[[intrastate]] [[commerce]] ::thương mại trong tiểu bang ::[[Junior]] [[Chamber]] [[of]] [[Commerce]] ::Phòng Thương mại Thanh niên ::[[Junior]] [[Chamber]] [[of]] [[Commerce]] [[members]] ::Hội viên phòng Thương mại Thanh niên ::[[legal]] [[commerce]] ::thương mại hợp pháp ::[[London]] [[chamber]] [[of]] [[commerce]] ::Phòng thương mại Luân Đôn ::[[ministry]] [[of]] [[commerce]] ::Bộ Thương mại ::[[Norwegian]] [[Chamber]] [[of]] [[Commerce]] ::Phòng Thương Mại Na Uy ::[[special]] [[commerce]] ::thương mại đặc chủng ::[[treaty]] [[of]] [[commerce]] ::hiệp định thương mại ::[[world]] [[commerce]] ::nền thương mại thế giới =====thương nghiệp===== ::[[auxiliary]] [[commerce]] ::thương nghiệp phụ trợ ::[[interstate]] [[commerce]] ::thương nghiệp liên bang ::[[state]] [[commerce]] ::thương nghiệp quốc doanh ==Các từ liên quan== ===Từ đồng nghĩa=== =====noun===== :[[business]] , [[dealing]] , [[dealings]] , [[economics]] , [[exchange]] , [[industry]] , [[marketing]] , [[merchandising]] , [[merchantry]] , [[retailing]] , [[trade]] , [[traffic]] , [[truck]] , [[wholesaling]] , [[trading]] , [[barter]] , [[communication]] , [[intercourse]] [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ