• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (16:04, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">kən'fæbjuleit</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">kən'fæbjuleit</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 12:
    *Ving: [[confabulating]]
    *Ving: [[confabulating]]
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.intr.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Converse, chat.=====
    +
    :[[chat]] , [[discourse]] , [[speak]] , [[talk]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Psychol. fabricate imaginaryexperiences as compensation for the loss of memory.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Confabulation n. confabulatory adj. [L confabulari (as com-,fabulari f. fabula tale)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay


    /kən'fæbjuleit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét

    hình thái từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    chat , discourse , speak , talk

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X