• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:23, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Chữa được, chữa khỏi được (bệnh...)=====
    =====Chữa được, chữa khỏi được (bệnh...)=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====That can be cured.=====
     
    -
    =====Curability n. [CURE]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[amenable]] , [[capable]] , [[correctable]] , [[corrigible]] , [[healable]] , [[improvable]] , [[mendable]] , [[not hopeless]] , [[not too bad]] , [[reparative]] , [[restorable]] , [[subject to cure]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=curable curable] : National Weather Service
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=curable curable] : Corporateinformation
    +
    =====adjective=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=curable curable] : Chlorine Online
    +
    :[[incurable]] , [[unhelpable]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´kjuərəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chữa được, chữa khỏi được (bệnh...)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    incurable , unhelpable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X