• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 29: Dòng 29:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====khoảng chạy=====
    +
    =====khoảng chạy=====
    -
    =====độ di chuyển=====
    +
    =====độ di chuyển=====
    -
    =====độ lệch=====
    +
    =====độ lệch=====
    =====hành trình=====
    =====hành trình=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Sunlight, sun, sunshine, light: Coming from the cave, wewere blinded by the daylight.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[aurora]] , [[dawn]] , [[day]] , [[daybreak]] , [[daytime]] , [[during the day]] , [[light]] , [[light of day]] , [[sunlight]] , [[sunrise]] , [[sunshine]]
    -
    =====Open, broad daylight, light ofday, full view, full knowledge, clarity: We must bring histreachery out into the daylight.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[darkness]] , [[evening]] , [[night]] , [[sunset]]
    -
    =====The light of day.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Dawn (before daylight).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aopenness, publicity. b open knowledge.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A visible gap orinterval, e.g. between boats in a race.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. in pl.) sl.one's life or consciousness (orig. the internal organs) esp. asrepresenting vulnerability to fear, attack, etc. (scared thedaylights out of me; beat the living daylights out of them).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=daylight daylight] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=daylight daylight] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    17:40, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'deilait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ánh nắng ban ngày; (nghĩa bóng) sự công khai
    in broad daylight
    giữa ban ngày, thanh thiên bạch nhật; ai cũng biết, mọi người đều thấy
    Lúc tảng sáng, bình minh, rạng đông
    before daylight
    trước rạng đông
    ( số nhiều) (từ lóng) mắt
    Khoảng trống, khoảng cách giữa hai vật gì (như) giữa hai con thuyền trong cuộc đua, giữa ngấn rượu với mép cốc...
    no daylight
    đổ thật đầy (rượu vào cốc)
    to show daylight
    rách, hở nhiều chỗ (quần áo)
    to admit (knock, let, shoot) daylight into somebody
    (từ lóng) đâm ai; bắn ai
    to let daylight into something
    (thông tục) đưa cái gì ra công khai, công bố cái gì
    It's daylight robbery!
    Cứ như cướp giữa chợ! (ý nói giá đắt quá)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khoảng chạy
    độ di chuyển
    độ lệch
    hành trình

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X