• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (17:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====trảm cấp=====
    =====trảm cấp=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====chặt đầu (cá)=====
    =====chặt đầu (cá)=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Behead (esp. as a form of capital punishment).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[ax]] , [[bring to the block]] , [[chop off one]]’s head , [[decollate]] , [[execute]] , [[guillotine]] , [[behead]] , [[kill]]
    -
    =====Cutthe head or end from.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Decapitation n. decapitator n. [LLdecapitare (as DE-, caput -itis head)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=decapitate decapitate] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /di´kæpi¸teit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chém đầu, chặt đầu, xử trảm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trảm cấp

    Kinh tế

    chặt đầu (cá)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X