• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ::những con vật nhỏ lắt nhắt
    ::những con vật nhỏ lắt nhắt
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====(pl. same) any four-hoofed grazing animal of the familyCervidae, the males of which usu. have deciduous branchingantlers.=====
     
    -
    =====Deer fly any bloodsucking fly of the genus Chrysops.deer-forest an extensive area of wild land reserved for thestalking of deer. deer-hound a large rough-haired greyhound.deer-lick a spring or damp spot impregnated with salt etc. wheredeer come to lick. [OE deor animal, deer]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :([[female]]) doe , ([[male red deer]]) stag , [[antelope hummel]] , [[brocket]] , [[buck]](fawn , [[cervid]] , [[cervid]]
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=deer deer] : Corporateinformation
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=deer deer] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    17:56, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /diə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều không đổi

    (động vật học) hươu, nai

    Cấu trúc từ

    small deer
    những con vật nhỏ lắt nhắt


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    (female) doe , (male red deer) stag , antelope hummel , brocket , buck(fawn , cervid , cervid

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X