-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa từ)
Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==+ + ===Danh từ===+ + =====Chỗ béo bở, chỗ ngon=====+ ::[[to]] [[live]] [[on]] [[the]] [[fatal]] [[of]] [[the]] [[land]]+ ::ăn ngon mặc đẹp; ngồi mát ăn bát vàng+ + =====Mỡ, chất béo=====+ + =====(sân khấu) vai thích hợp, vai tủ=====+ + =====(hoá học) chất béo, glyxerit=====+ + ===Ngoại động từ===+ + =====Nuôi béo, vỗ béo=====+ ===Tính từ======Tính từ===Dòng 15: Dòng 32: ::[[a]] [[fatal]] [[mistake]]::[[a]] [[fatal]] [[mistake]]::lỗi lầm tai hại::lỗi lầm tai hại+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==03:51, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Fateful, deadly, murderous, lethal, mortal, toxic,terminal, final; baneful, poisonous: She drank the fatal potionwithout a word. Who dealt the fatal blow? 2 destructive,fateful, ruinous, calamitous, dreadful, disastrous, devastating,cataclysmic, catastrophic, harmful, mischievous, damaging:Discovery by the police would prove fatal to our plan.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ