• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự làm mất giá, sự phá giá; sự mất giá (tiền tệ)===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== ==...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 13: Dòng 11:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====mất giá=====
    +
    =====mất giá=====
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    Dòng 20: Dòng 18:
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====phá giá (tiền tệ)=====
    +
    =====phá giá (tiền tệ)=====
    -
    =====sự mất giá=====
    +
    =====sự mất giá=====
    =====sự phá giá=====
    =====sự phá giá=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[markdown]] , [[reduction]] , [[write-down]]

    07:03, ngày 30 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm mất giá, sự phá giá; sự mất giá (tiền tệ)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mất giá

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    phá giá (tiền tệ)
    sự mất giá
    sự phá giá

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X