-
Chuyên ngành
Toán & tin
[phép, sự] quy, sự rút gọn
- reduction of a fraction
- sự rút gọn một phân số
- reduction of a fraction to a common denominator
- sự quy đồng mẫu số
- reduction of a fraction to its lowest terms
- tối giản một phân số
- reduction of a singularity
- (giải tích ) sự quy điểm kỳ dị
- reduction of a transformation
- sự rút gọn một phép biển đổi
- reduction of the roots of an equation
- sự rút gọn nghiệm của một phương trình
- reduction mod p
- quy về theo môđun p
- classical canonical reduction
- sự quy chính tắc cổ điển
- rational canonical reduction
- sự quy chính tắc hữu tỷ
- successive reduction
- sự rút gọn liên tiếp
Kỹ thuật chung
giảm tốc
- bit-rate reduction
- sự giảm tốc độ bit
- gear reduction
- tỷ số giảm tốc
- reducing gear or reduction gear
- bánh răng giảm tốc
- reduction drive lever
- cần giảm tốc
- reduction gear
- bánh giảm tốc
- reduction gear
- bộ giảm tốc
- reduction gear
- bộ giảm tốc thủ công
- reduction gear
- hộp giảm tốc
- reduction gear turbine oil
- dầu tuabin có bộ giảm tốc
- reduction gearbox
- hộp số giảm tốc
- reduction ratio
- tỷ số giảm tốc
sự giảm
- bandwidth reduction
- sự giảm băng thông
- bit-rate reduction
- sự giảm tốc độ bit
- capacity reduction
- sự giảm công suất
- cost reduction
- sự giảm giá
- double reduction
- sự giảm kép
- double reduction
- sự giảm nhiễm kép
- drag reduction
- sự giảm lực cản
- gain reduction
- sự giảm khuếch đại
- interference reduction
- sự giảm nhiễu
- losses reduction
- sự giảm tổn thất
- particle size reduction
- sự giảm cỡ hạt
- pressure reduction
- sự giảm áp suất
- reduction in area
- sự giảm mặt cắt
- reduction in personnel
- sự giảm biên chế
- reduction in staff
- sự giảm biên chế
- reduction in strength
- sự giảm nhân sự
- reduction in strength
- sự giảm nhân viên
- reduction of area
- sự giảm diện tích
- reduction of cross-section area
- sự giảm diện tích tiết diện
- reduction of drying shrinkage
- sự giảm co ngót khi đông cứng
- reduction of grade
- sự giảm độ dốc
- refrigerating capacity reduction
- sự giảm năng suất lạnh
- size reduction
- sự giảm kích thước
- sound reduction
- sự giảm âm
- stress reduction
- sự giảm ứng suất
- temperature reduction
- sự giảm nhiệt độ
- transmission reduction
- sự giảm truyền động
- zenith reduction
- sự giảm thiên đỉnh
Kinh tế
sự giảm bớt
- cost reduction
- sự giảm bớt phí tổn
- reduction in strength
- sự giảm bớt số nhân viên
- reduction in strength
- sự giảm bớt số nhân viên, sự giảm biên chế
- reduction of manpower
- sự giảm bớt nhân lực
- reduction of staff
- sự giảm bớt số nhân viên
- reduction of staff
- sự giảm bớt số nhân viên, sự giảm biên chế
- risk reduction
- sự giảm bớt rủi ro
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abatement , curtailment , cut , cutback , decrement , diminishment , diminution , drain , slash , slowdown , taper , degradation , devaluation , markdown , write-down , discount , rebate , attrition , conquest , contraction , debasement , decline , downgrading , minimization , overthrow , shrinkage , subdual , subjection , subjugation , subtraction
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ