-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 9: Dòng 9: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========đã làm khô==========đã làm khô=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=dried dried] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng========được sấy khô==========được sấy khô======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====đã sấy=====+ =====đã sấy=====- =====được làm khô=====+ =====được làm khô=====- =====được phơi=====+ =====được phơi=====::[[air-dried]]::[[air-dried]]::được phơi ngoài trời::được phơi ngoài trời- ===Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====Past and past part. of DRY.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ =====adjective=====+ :[[dehydrated]] , [[desiccated]] , [[dry]] , [[preserved]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
