-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Điện====== Điện========từ trở==========từ trở=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Unwillingness, disinclination,aversion, dislike, disrelish,hesitancy: Cooper's reluctance to leave before the end of theplay was understandable.=====+ =====noun=====- Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ :[[averseness]] , [[disinclination]] , [[unwillingness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]06:41, ngày 31 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ