-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">si'estə</font>'''/==========/'''<font color="red">si'estə</font>'''/=====Dòng 13: Dòng 11: =====Giấc ngủ trưa (ở xứ nóng)==========Giấc ngủ trưa (ở xứ nóng)=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====An afternoon sleep or rest esp. in hot countries. [Sp. f. Lsexta (hora) sixth hour]=====+ :[[catnap]] , [[doze]] , [[snooze]]- + =====verb=====- ==Tham khảo chung==+ :[[catnap]] , [[doze]] , [[nod]] , [[snooze]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=siesta siesta] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=siesta siesta]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ