• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sửa phiên âm)
    Dòng 20: Dòng 20:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====bảy=====
    =====bảy=====
    =====bảy (7)=====
    =====bảy (7)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=seven seven] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====N. & adj.=====
    +
    :[[septemviral]] , [[septenary]] , [[septennial]] , [[septuple]]
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[hebdomad]] , [[heptad]] , [[heptade]] , [[septenary]] , [[septuplicate]]
    -
    =====One more than six, or three less than ten;the sum of four units and three units.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A symbol for this (7,vii, VII).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A size etc. denoted by seven.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A set or team ofseven individuals.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The time of seven o'clock (is it sevenyet?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A card with seven pips.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. that amount to seven.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The seven deadly sins the sins of pride, covetousness, lust,anger, gluttony, envy, and sloth. the seven seas the oceans ofthe world: the Arctic, Antarctic, N. Pacific, S. Pacific, N.Atlantic, S. Atlantic, and Indian Oceans. the seven wonders ofthe world see WONDER. seven year itch a supposed tendency toinfidelity after seven years of marriage. [OE seofon f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    10:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /'sev(ə)n/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bảy
    to be seven
    lên bảy (tuổi)

    Danh từ

    Số bảy ( 7)
    the seven wonders of the world
    bảy kỳ quan trên thế giới
    (trong từ ghép) có bảy đơn vị trong vật được mô tả
    a seven-line poem
    bài thơ bảy dòng
    Nhóm bảy người

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bảy
    bảy (7)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X