• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Phó từ=== =====Tương xứng, thích đáng, thoả đáng===== Category:Từ điển thông dụng)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    Dòng 11: Dòng 9:
    =====Tương xứng, thích đáng, thoả đáng=====
    =====Tương xứng, thích đáng, thoả đáng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[abundantly]] , [[acceptably]] , [[appropriately]] , [[capably]] , [[competently]] , [[copiously]] , [[decently]] , [[fairly well]] , [[fittingly]] , [[modestly]] , [[pleasantly enough]] , [[presentably]] , [[satisfactorily]] , [[sufficiently]] , [[suitably]] , [[to an acceptable degree]] , [[tolerably]] , [[well enough]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adverb=====
     +
    :[[inadequately]] , [[insufficiently]] , [[unequally]] , [[unsatisfactorily]] , [[unsuitably]]

    11:04, ngày 31 tháng 1 năm 2009


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Tương xứng, thích đáng, thoả đáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X