-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 16: Dòng 16: =====(từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng lụa==========(từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng lụa=====- ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj.=====- =====Made of silk.=====- =====Wearing silk.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Soft or lustrous assilk.=====+ =====adjective=====- + :[[satiny]] , [[silky]]- =====(of a person's manner etc.) suave or insinuating.[OEseolcen (as SILK)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=silken silken]: Chlorine Online+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
