-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .sneakers=== =====Người lén lút vụng trộm===== =====( số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) giày đ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 12: =====( số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) giày đế mềm (để đánh quần vợt...) (như) plimsoll==========( số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) giày đế mềm (để đánh quần vợt...) (như) plimsoll=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Sl. each of a pair of soft-soled canvas etc. shoes.=====+ :[[basketball shoe]] , [[cleat]] , [[footgear]] , [[footwear]] , [[gym shoe]] , [[hightop]] , [[rubber-soled shoe]] , [[shoe]] , [[sneak]] , [[tennis shoe]] , [[prowler]] , [[weasel]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sneaker sneaker]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sneaker sneaker]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=sneaker sneaker]: Chlorine Online+ - *[http://foldoc.org/?query=sneaker sneaker]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 12:05, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- basketball shoe , cleat , footgear , footwear , gym shoe , hightop , rubber-soled shoe , shoe , sneak , tennis shoe , prowler , weasel
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ