• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:39, ngày 2 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====kênh thoát nước=====
    =====kênh thoát nước=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====ống tiêu nước=====
    =====ống tiêu nước=====
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V. & n.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====V.intr. make a moaning, whistling, or rushing soundas of the wind in trees etc.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[mumble]] , [[sigh]] , [[susurration]] , [[susurrus]] , [[whisper]]
    -
    =====N. this sound. [OE swoganresound]=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[sigh]] , [[whisper]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=sough sough] : Corporateinformation
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /sau/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng rì rào, tiếng xào xạc, tiếng vi vu (gió)

    Nội động từ

    Rì rào, thổi xào xạc, thổi vi vu (gió)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kênh thoát nước

    Kỹ thuật chung

    ống tiêu nước

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    sigh , whisper

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X