-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========sự mài mòn==========sự mài mòn=====Dòng 21: Dòng 19: === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sự hao mòn=====+ =====sự hao mòn=====- =====sự màimòn=====+ =====sự mài mòn=====- + - =====sựmòn=====+ - ==Tham khảo chung==+ =====sự mòn=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wearing wearing] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wearing wearing]:Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ =====adjective=====+ :[[draining]] , [[exhausting]] , [[fatiguing]] , [[wearying]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]03:43, ngày 2 tháng 2 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ