-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========cậu==========cậu======== Kinh tế ====== Kinh tế ========chủ tiệm cầm đồ==========chủ tiệm cầm đồ=====- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====A the brother of one's father or mother. b an aunt'shusband.=====+ =====adjective=====- + :[[associated word]]: avuncular , [[avuncular]]- =====Colloq. a name given by children to a male familyfriend.=====+ =====noun=====- + :[[avuncularity]]- =====Sl. esp. hist. a pawnbroker.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=uncle uncle]: National Weather Service+ - + - Mong các bạn góp ý nhiều.+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]+ - [[Thể_loại:Kinh tế]]+ - [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ - [[Thể_loại:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ