• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 12: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====một trăm=====
     +
     +
    ::[[per]] [[cent]]
     +
    ::phần trăm (%)
     +
    {|align="right"
    {|align="right"
    | __TOC__
    | __TOC__
    Dòng 32: Dòng 38:
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cent&searchtitlesonly=yes cent] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=cent&searchtitlesonly=yes cent] : bized
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    06:40, ngày 25 tháng 2 năm 2009

    /sent/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồng xu (bằng 1 phần trăm đô la)
    red cent
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng xu đồng
    I don't care a cent

    Xem care

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    một trăm
    per cent
    phần trăm (%)

    Kỹ thuật chung

    một trăm

    Oxford

    N.
    A a monetary unit valued at one-hundredth of a dollar orother metric unit. b a coin of this value.
    Colloq. a verysmall sum of money.
    See PER CENT. [F cent or It. cento or Lcentum hundred]

    Tham khảo chung

    • cent : Corporateinformation
    • cent : Chlorine Online
    • cent : Foldoc
    • cent : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X