-
(Khác biệt giữa các bản)(them phien am)
Dòng 1: Dòng 1: - + =====/'''<font color="red">'snikə</font>'''/=====- + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ {{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 16: Dòng 14: =====noun==========noun=====:[[basketball shoe]] , [[cleat]] , [[footgear]] , [[footwear]] , [[gym shoe]] , [[hightop]] , [[rubber-soled shoe]] , [[shoe]] , [[sneak]] , [[tennis shoe]] , [[prowler]] , [[weasel]]:[[basketball shoe]] , [[cleat]] , [[footgear]] , [[footwear]] , [[gym shoe]] , [[hightop]] , [[rubber-soled shoe]] , [[shoe]] , [[sneak]] , [[tennis shoe]] , [[prowler]] , [[weasel]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]12:59, ngày 1 tháng 3 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- basketball shoe , cleat , footgear , footwear , gym shoe , hightop , rubber-soled shoe , shoe , sneak , tennis shoe , prowler , weasel
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ