-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====định mức suất lợi nhuận===== === Nguồn khác === *[http://www.bized.co.uk/cgi-bi...)(thêm nghĩa)
Dòng 11: Dòng 11: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Nghĩa chuyên ngành===+ tên gọi khác: rate of discount- =====suất lợi tức=====+ =====suất sinh lợi=====+ =====suất lợi tức=====::[[real]] [[rate]] [[of]] [[return]]::[[real]] [[rate]] [[of]] [[return]]::suất lợi tức thực tế::suất lợi tức thực tế::[[required]] [[rate]] [[of]] [[return]]::[[required]] [[rate]] [[of]] [[return]]::suất lợi tức đòi hỏi::suất lợi tức đòi hỏi- =====suất thu lợi=====+ =====suất thu lợi=====::[[aftertax]] [[real]] [[rate]] [[of]] [[return]]::[[aftertax]] [[real]] [[rate]] [[of]] [[return]]::suất thu lợi thực tế sau thuế::suất thu lợi thực tế sau thuếDòng 25: Dòng 27: ::[[pretax]] [[rate]] [[of]] [[return]]::[[pretax]] [[rate]] [[of]] [[return]]::suất thu lợi nhuận trước thuế::suất thu lợi nhuận trước thuế- =====tỉ suất lợi nhuận=====+ =====tỉ suất lợi nhuận=====::[[accounting]] [[rate]] [[of]] [[return]]::[[accounting]] [[rate]] [[of]] [[return]]::tỉ suất lợi nhuận kế toán::tỉ suất lợi nhuận kế toán::[[rate]] of-return [[regulation]]::[[rate]] of-return [[regulation]]::sự điều tiết tỉ suất lợi nhuận::sự điều tiết tỉ suất lợi nhuận- =====tỉ lệ hàng không bán được=====+ =====tỉ lệ hàng không bán được=====- =====tỉ lệ sinh lời=====+ =====tỉ lệ sinh lời=====- =====tỉ lệ trả lời=====+ =====tỉ lệ trả lời=====- =====tỷ lệ hàng không bán được=====+ =====tỷ lệ hàng không bán được=====- =====tỷ lệ sinh lời=====+ =====tỷ lệ sinh lời=====- =====tỷ lệ trả lời=====+ =====tỷ lệ trả lời=====- =====tỷ lệ, mức hàng trả lại=====+ =====tỷ lệ, mức hàng trả lại=====- =====tỷ suất lợi nhuận=====+ =====tỷ suất lợi nhuận=====::rate-of-return [[regulation]]::rate-of-return [[regulation]]::sự điều tiết tỷ suất lợi nhuận::sự điều tiết tỷ suất lợi nhuận- Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế]]+ + [[Thể_loại:Xây dựng]]13:21, ngày 19 tháng 3 năm 2009
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tên gọi khác: rate of discount
tỉ suất lợi nhuận
- accounting rate of return
- tỉ suất lợi nhuận kế toán
- rate of-return regulation
- sự điều tiết tỉ suất lợi nhuận
tỷ suất lợi nhuận
- rate-of-return regulation
- sự điều tiết tỷ suất lợi nhuận
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ