• /¸regju´leiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng; sự điều khiển
    Sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn (công việc...)
    to bring under regulation
    quy định, đặt thành quy tắc
    the regulation of share prices
    sự điều chỉnh giá cổ phần
    Điều quy định, quy tắc, điều lệ
    ( định ngữ) theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ
    to exceed the regulation speed
    vượt quá tốc độ đã quy định
    the regulation size
    kích thước thông thường, kích thước đã quy định

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự điều chỉnh
    inherent regulation
    tự điều chỉnh


    Xây dựng

    sự điều chỉnh, sự điều phối, sự điều tiết, sự chỉnh trị, điều lệ, bản quy định, quy tắc

    Cơ - Điện tử

    Sự điều chỉnh, sự điều tiết, quy tắc, điều lệ

    Y học

    sự điều chỉnh, điều hòa, điều tiết

    Điện

    bộ phận ghi dịch

    Giải thích VN: Bộ phận làm hai nhiệm vụ vừa tiếp nhận vừa lưu dịch.

    Đo lường & điều khiển

    sự điều chỉnh

    Giải thích EN: A process of controlling or correcting; specific uses include: a process in which a quantity (suchas speed, temperature, or voltage) is held constant by an electrical or electromechanical system that automatically corrects errors through a feedback loop..

    Giải thích VN: Một quy trình điều chỉnh hay sửa chữa; sử dụng trong trường hợp: một quy trình trong đó một số lượng (như là tốc độ, nhiệt độ, hay hiệu điện thế) được giữ liên tục bởi một hệ thống điện tử và cơ điện tự động điều chỉnh các sai số trong qua chu trình phản hồi..

    Kỹ thuật chung

    điều chỉnh
    air volume regulation
    điều chỉnh thể tích không khí
    air volume regulation
    sự điều chỉnh thể tích
    attendance regulation
    bản hướng dẫn điều chỉnh
    automatic regulation
    sự điều chỉnh tự động
    carrier amplitude regulation
    sự điều chỉnh bộ sóng mang
    coarse regulation
    sự điều chỉnh thô
    compressor capacity regulation
    điều chỉnh công suất máy nén
    compressor capacity regulation
    điều chỉnh năng suất máy nén
    crankcase pressure regulation
    điều chỉnh áp suất cacte
    crankcase pressure regulation
    điều chỉnh áp suất cácte
    current regulation
    sự điều chỉnh dòng điện
    fine regulation
    sự điều chỉnh tinh
    frequency regulation
    sự điều chỉnh tần số
    humidity regulation
    điều chỉnh độ ẩm
    hydraulic regulation
    điều chỉnh thủy lực
    inherent regulation
    điều chỉnh cố hữu
    inherent regulation
    sự tự điều chỉnh
    inherent regulation
    tự điều chỉnh
    large regulation
    sự điều chỉnh dải rộng
    large regulation
    sự điều chỉnh thô
    line regulation
    sự điều chỉnh đường dây
    linear regulation
    sự điều chỉnh tuyến tính
    load regulation
    điều chỉnh (phụ) tải
    load regulation
    sự điều chỉnh (phụ) tải
    manual regulation
    sự điều chỉnh bằng tay
    mechanical regulation
    điều chỉnh cơ
    on off regulation
    sự điều chỉnh đóng-mở
    phase regulation
    điều chỉnh pha
    power regulation
    sự điều chỉnh công suất
    regulation factor
    hệ số điều chỉnh
    regulation of constant-current transformer
    điều chỉnh biến áp dòng không đổi
    regulation of dynamic range
    sự điều chỉnh tầm mức động học
    regulation of level
    sự điều chỉnh mức nước
    regulation of streams
    sự điều chỉnh dòng sông
    regulation of the bed load transport
    sự điều chỉnh chất rắn trôi trong dòng sông
    regulation range
    khoảng điều chỉnh
    regulation strategy
    chiến lược điều chỉnh
    regulation work
    công tác điều chỉnh
    regulation works
    công trình điều chỉnh
    rivers regulation
    sự điều chỉnh dòng sông
    SCR regulation
    sự điều chỉnh tyristo
    self-regulation
    sự tự điều chỉnh
    self-regulation
    sự tự động điều chỉnh (khi kiểm tra tích cực)
    series regulation
    sự điều chỉnh nối tiếp
    storage level regulation
    điều chỉnh mức nước chứa
    switching regulation
    sự điều chỉnh chuyển mạch
    temperature regulation
    điều chỉnh nhiệt độ
    thermo-regulation
    điều chỉnh nhiệt độ
    velocity regulation
    điều chỉnh tốc độ
    voltage regulation
    điều chỉnh điện áp
    voltage regulation
    sự điều chỉnh điện áp
    điều lệ
    mining regulation
    điều lệ ngành mỏ
    điều tiết
    estuary regulation
    điều tiết vùng cửa sông
    flow regulation
    sự điều tiết dòng chảy
    lower water regulation
    sự điều tiết dòng chảy kiệt
    normal regulation
    sự điều tiết tự nhiên
    regulation of flood
    sự điều tiết lũ
    regulation of flow
    sự điều tiết dòng chảy
    regulation of level
    sự điều tiết mực nước
    regulation of river
    sự điều tiết sông
    regulation planks
    phao điều tiết mức nước
    regulation regime
    chế độ điều tiết
    regulation reservoir operation
    thao tác điều tiết hồ chứa
    reservoir regulation
    sự điều tiết của hồ
    reservoir regulation by control project design flood
    sự điều tiết hồ bằng khống chế lũ thiết kế
    river regulation
    sự điều tiết dòng sông
    river regulation
    sự điều tiết sông
    salinity flow regulation
    sự điều tiết độ mặn bằng dòng chảy (ngọt)
    seasonal regulation
    sự điều tiết theo mùa
    soil humidity regulation
    sự điều tiết độ ẩm đất
    stream flow regulation
    sự điều tiết dòng chảy
    stream flow regulation
    sự điều tiết dòng sông
    luật lệ (lưu thông)
    qui tắc
    qui trình
    quy chế
    quy định
    abrasive wheels regulation
    quy định về đá mài
    Civil Air Regulation (CAR)
    quy định của hàng không dân dụng
    freight train formation regulation
    quy định về lập tàu hàng
    safety regulation
    bản quy định an toàn (của nhà chức trách)
    statustory regulation
    quy định theo luật
    quy phạm
    quy tắc
    sự chỉnh lý
    sự điều tiết
    flow regulation
    sự điều tiết dòng chảy
    lower water regulation
    sự điều tiết dòng chảy kiệt
    normal regulation
    sự điều tiết tự nhiên
    regulation of flood
    sự điều tiết lũ
    regulation of flow
    sự điều tiết dòng chảy
    regulation of level
    sự điều tiết mực nước
    regulation of river
    sự điều tiết sông
    reservoir regulation
    sự điều tiết của hồ
    reservoir regulation by control project design flood
    sự điều tiết hồ bằng khống chế lũ thiết kế
    river regulation
    sự điều tiết dòng sông
    river regulation
    sự điều tiết sông
    salinity flow regulation
    sự điều tiết độ mặn bằng dòng chảy (ngọt)
    seasonal regulation
    sự điều tiết theo mùa
    soil humidity regulation
    sự điều tiết độ ẩm đất
    stream flow regulation
    sự điều tiết dòng chảy
    stream flow regulation
    sự điều tiết dòng sông
    sự ổn định
    current regulation
    sự ổn định dòng điện
    frequency regulation
    sự ổn định tần số
    sự thiết đặt
    sự thiết lập

    Kinh tế

    điều lệ
    business regulation
    điều lệ thương nghiệp
    điều tiết
    economic regulation
    điều tiết kinh tế
    rate of-return regulation
    sự điều tiết tỉ suất lợi nhuận
    rate-of-return regulation
    sự điều tiết tỷ suất lợi nhuận
    regulation of supply and demand
    sự điều tiết cung cầu
    regulation of supply and demand (the...)
    sự sự điều tiết cung cầu
    điều chỉnh
    pháp lệnh
    quản chế
    quy chế, quy tắc, quy định, điều lệ
    quy tắc
    sự điều chỉnh
    sự sắp đặt
    sự quản lý
    sự quản lý, quản chế, tiết chế, điều tiết, điều chỉnh
    sự quy định
    price regulation
    sự quy định giá cả
    tiết chế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X