-
Chuyên ngành
Đo lường & điều khiển
sự điều chỉnh
Giải thích EN: A process of controlling or correcting; specific uses include: a process in which a quantity (suchas speed, temperature, or voltage) is held constant by an electrical or electromechanical system that automatically corrects errors through a feedback loop..
Giải thích VN: Một quy trình điều chỉnh hay sửa chữa; sử dụng trong trường hợp: một quy trình trong đó một số lượng (như là tốc độ, nhiệt độ, hay hiệu điện thế) được giữ liên tục bởi một hệ thống điện tử và cơ điện tự động điều chỉnh các sai số trong qua chu trình phản hồi..
Kỹ thuật chung
điều chỉnh
- air volume regulation
- điều chỉnh thể tích không khí
- air volume regulation
- sự điều chỉnh thể tích
- attendance regulation
- bản hướng dẫn điều chỉnh
- automatic regulation
- sự điều chỉnh tự động
- carrier amplitude regulation
- sự điều chỉnh bộ sóng mang
- coarse regulation
- sự điều chỉnh thô
- compressor capacity regulation
- điều chỉnh công suất máy nén
- compressor capacity regulation
- điều chỉnh năng suất máy nén
- crankcase pressure regulation
- điều chỉnh áp suất cacte
- crankcase pressure regulation
- điều chỉnh áp suất cácte
- current regulation
- sự điều chỉnh dòng điện
- fine regulation
- sự điều chỉnh tinh
- frequency regulation
- sự điều chỉnh tần số
- humidity regulation
- điều chỉnh độ ẩm
- hydraulic regulation
- điều chỉnh thủy lực
- inherent regulation
- điều chỉnh cố hữu
- inherent regulation
- sự tự điều chỉnh
- inherent regulation
- tự điều chỉnh
- large regulation
- sự điều chỉnh dải rộng
- large regulation
- sự điều chỉnh thô
- line regulation
- sự điều chỉnh đường dây
- linear regulation
- sự điều chỉnh tuyến tính
- load regulation
- điều chỉnh (phụ) tải
- load regulation
- sự điều chỉnh (phụ) tải
- manual regulation
- sự điều chỉnh bằng tay
- mechanical regulation
- điều chỉnh cơ
- on off regulation
- sự điều chỉnh đóng-mở
- phase regulation
- điều chỉnh pha
- power regulation
- sự điều chỉnh công suất
- regulation factor
- hệ số điều chỉnh
- regulation of constant-current transformer
- điều chỉnh biến áp dòng không đổi
- regulation of dynamic range
- sự điều chỉnh tầm mức động học
- regulation of level
- sự điều chỉnh mức nước
- regulation of streams
- sự điều chỉnh dòng sông
- regulation of the bed load transport
- sự điều chỉnh chất rắn trôi trong dòng sông
- regulation range
- khoảng điều chỉnh
- regulation strategy
- chiến lược điều chỉnh
- regulation work
- công tác điều chỉnh
- regulation works
- công trình điều chỉnh
- rivers regulation
- sự điều chỉnh dòng sông
- SCR regulation
- sự điều chỉnh tyristo
- self-regulation
- sự tự điều chỉnh
- self-regulation
- sự tự động điều chỉnh (khi kiểm tra tích cực)
- series regulation
- sự điều chỉnh nối tiếp
- storage level regulation
- điều chỉnh mức nước chứa
- switching regulation
- sự điều chỉnh chuyển mạch
- temperature regulation
- điều chỉnh nhiệt độ
- thermo-regulation
- điều chỉnh nhiệt độ
- velocity regulation
- điều chỉnh tốc độ
- voltage regulation
- điều chỉnh điện áp
- voltage regulation
- sự điều chỉnh điện áp
điều tiết
- estuary regulation
- điều tiết vùng cửa sông
- flow regulation
- sự điều tiết dòng chảy
- lower water regulation
- sự điều tiết dòng chảy kiệt
- normal regulation
- sự điều tiết tự nhiên
- regulation of flood
- sự điều tiết lũ
- regulation of flow
- sự điều tiết dòng chảy
- regulation of level
- sự điều tiết mực nước
- regulation of river
- sự điều tiết sông
- regulation planks
- phao điều tiết mức nước
- regulation regime
- chế độ điều tiết
- regulation reservoir operation
- thao tác điều tiết hồ chứa
- reservoir regulation
- sự điều tiết của hồ
- reservoir regulation by control project design flood
- sự điều tiết hồ bằng khống chế lũ thiết kế
- river regulation
- sự điều tiết dòng sông
- river regulation
- sự điều tiết sông
- salinity flow regulation
- sự điều tiết độ mặn bằng dòng chảy (ngọt)
- seasonal regulation
- sự điều tiết theo mùa
- soil humidity regulation
- sự điều tiết độ ẩm đất
- stream flow regulation
- sự điều tiết dòng chảy
- stream flow regulation
- sự điều tiết dòng sông
sự điều tiết
- flow regulation
- sự điều tiết dòng chảy
- lower water regulation
- sự điều tiết dòng chảy kiệt
- normal regulation
- sự điều tiết tự nhiên
- regulation of flood
- sự điều tiết lũ
- regulation of flow
- sự điều tiết dòng chảy
- regulation of level
- sự điều tiết mực nước
- regulation of river
- sự điều tiết sông
- reservoir regulation
- sự điều tiết của hồ
- reservoir regulation by control project design flood
- sự điều tiết hồ bằng khống chế lũ thiết kế
- river regulation
- sự điều tiết dòng sông
- river regulation
- sự điều tiết sông
- salinity flow regulation
- sự điều tiết độ mặn bằng dòng chảy (ngọt)
- seasonal regulation
- sự điều tiết theo mùa
- soil humidity regulation
- sự điều tiết độ ẩm đất
- stream flow regulation
- sự điều tiết dòng chảy
- stream flow regulation
- sự điều tiết dòng sông
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adjustment , administration , arrangement , classification , codification , control , coordination , direction , governance , governing , government , guidance , handling , management , moderation , modulation , reconciliation , regimentation , reorganization , settlement , standardization , superintendence , supervision , systematization , tuning , bible , book , canon , chapter and verse * , code , commandment , decree , decretum , dictate , edict , law , no-nos , numbers , order , ordinance , precept , prescript , principle , procedure , reg , standing order , statute , institute , prescription , rule , rubric , regiment , requirement
Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện | Đo lường & điều khiển | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ