-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Uể oải; lả (vì đói)===== =====E thẹn; nhút nhát===== =====Yếu ớt===== ::a [[faint]...)
So với sau →23:05, ngày 14 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Dim, dull, pale, faded, indistinct, vague, hazy,imperceptible, indiscernible, unclear, blurred, blurry, muzzy,wavering, faltering, ill-defined, weak, feeble, flickering,subdued; low, soft, slight, hushed, muffled, muted, inaudible,stifled: A faint light burned in the corridor. I heard a faintnoise.
Dizzy, light-headed, unsteady, vertiginous, giddy,Colloq woozy: I felt faint after climbing the stairs.
Oxford
Tham khảo chung
- faint : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ