• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">ˈvaɪtəmɪn ; ˈvɪtəmɪn</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sinh tố, vitamin (một trong nhiều chất hữu cơ có trong những thức ăn, cần thiết cho sức khoẻ con người và những động vật khác)=====
    =====Sinh tố, vitamin (một trong nhiều chất hữu cơ có trong những thức ăn, cần thiết cho sức khoẻ con người và những động vật khác)=====
    ::[[vitamin]] A
    ::[[vitamin]] A
    ::sinh tố A
    ::sinh tố A
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====sinh tố=====
    =====sinh tố=====
    Dòng 18: Dòng 11:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====sinh tố=====
    =====sinh tố=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====Any of a group of organic compounds essential in smallamounts for many living organisms to maintain normal health anddevelopment.=====
     
    - 
    -
    =====Vitamin A = RETINOL. vitamin B complex (or Bvitamins) any of a group of vitamins which, although notchemically related, are often found together in the same foods.vitamin B[1] = THIAMINE. vitamin B[2] = RIBOFLAVIN. vitaminB[6] = PYRIDOXINE. vitamin B[12] = CYANOCOBALAMIN. vitamin C =ASCORBIC ACID. vitamin D any of a group of vitamins found inliver and fish oils, essential for the absorption of calcium andthe prevention of rickets in children and osteomalacia inadults. vitamin D[2] = CALCIFEROL. vitamin D[3] =CHOLECALCIFEROL. vitamin E = TOCOPHEROL. vitamin K any of agroup of vitamins found mainly in green leaves and essential forthe blood-clotting process. vitamin K[1] = PHYLLOQUINONE.vitamin K[2] = MENAQUINONE. vitamin M esp. US = FOLIC ACID.[orig. vitamine f. L vita life + AMINE, because orig. thoughtto contain an amino acid]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vitamin vitamin] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    20:08, ngày 19 tháng 6 năm 2009

    Thông dụng

    Danh từ

    Sinh tố, vitamin (một trong nhiều chất hữu cơ có trong những thức ăn, cần thiết cho sức khoẻ con người và những động vật khác)
    vitamin A
    sinh tố A

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sinh tố

    Y học

    nhóm chất cần với số lượng rất nhỏ cho việc tăng trưởng và phát triển bình thường

    Kinh tế

    sinh tố

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X