-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">,pærəle'lepiped</font>'''/==========/'''<font color="red">,pærəle'lepiped</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====(toán học) hình hộp==========(toán học) hình hộp=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====hình hộp=====+ =====hình hộp=====::[[oblique]] [[parallelepiped]]::[[oblique]] [[parallelepiped]]::hình hộp xiên::hình hộp xiênDòng 26: Dòng 20: ::[[right]] [[parallelepiped]]::[[right]] [[parallelepiped]]::hình hộp thẳng::hình hộp thẳng- === Oxford===+ - =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Geom. a solid body of which each face is a parallelogram.[Gk parallelepipedon (as PARALLEL, epipedon plane surface)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hình hộp
- oblique parallelepiped
- hình hộp xiên
- parallelepiped coordinates
- hệ tọa độ hình hộp
- parallelepiped of forces
- hình hộp lực
- parallelepiped, oblique
- hình hộp xiên
- parallelepiped, regular
- hình hộp thẳng đứng
- rectangular parallelepiped
- hình hộp chữ nhật
- right parallelepiped
- hình hộp thẳng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ