-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">æks</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[ax]]Cách viết khác [[ax]]- =====Như ax==========Như ax========hình thái từ======hình thái từ===* Ved: [[axed]]* Ved: [[axed]]* Ving:[[axing]]* Ving:[[axing]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Xây dựng====== Xây dựng========chặt bằng rìu==========chặt bằng rìu=====Dòng 18: Dòng 11: =====cái rìu==========cái rìu======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cắt bớt=====+ =====cắt bớt=====- + =====cắt giảm=====- =====cắt giảm=====+ =====giảm bớt (khoản chi)=====- + - =====giảm bớt (khoản chi)=====+ - + =====giản bớt==========giản bớt=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=axe axe] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=axe&searchtitlesonly=yes axe] : bized- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====(US ax)=====- - =====N.=====- - =====A chopping-tool, usu. of iron with asteel edge and wooden handle.=====- - =====The drastic cutting orelimination of expenditure, staff, etc.=====- =====V.tr. (axing) 1 cut(esp. costs or services) drastically.=====- =====Remove or dismiss.=====- =====Axe-breaker a hard-wooded Australian tree. an axe to grindprivate ends to serve. [OE ‘x f. Gmc]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 11:06, ngày 20 tháng 6 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
