-
(Khác biệt giữa các bản)
127.0.0.1 (Thảo luận)
(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Kinh khủng, khủng khiếp===== ::a frightening spectacle in our eyes ::một cảnh tượng kinh hoàng t...)
So với sau →02:20, ngày 15 tháng 11 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Terrifying, alarming, startling, shocking, petrifying,horrifying, dismaying, appalling, unnerving, dire, distressing,daunting, intimidating, formidable, frightful, fearful,hair-raising, harrowing, dreadful, Colloq scary, spooky:Skydiving can be a frightening experience. The sight of theirmangled bodies was frightening.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ