• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Việc làm bằng tay, thủ công===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thủ công===== == ...)
    So với sau →

    02:46, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Việc làm bằng tay, thủ công

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thủ công

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    thủ công
    handwork commerce
    thương mại thủ công

    Oxford

    N.

    Work done with the hands, esp. as opposed to machinery.
    Handworked adj.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X