• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Thông dụng== ===Động từ.=== =====To buy; to purchase; to get.===== ::nhắm mắt mua càn ::to buy a pig in a poke. == Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ...)
    Hiện nay (08:16, ngày 11 tháng 3 năm 2008) (Sửa) (undo)
    (purchase)
     
    Dòng 10: Dòng 10:
    =====buy=====
    =====buy=====
    -
    =====purchase=====
    +
    =====[[purchase]]=====
    =====season=====
    =====season=====

    Hiện nay

    Thông dụng

    Động từ.

    To buy; to purchase; to get.
    nhắm mắt mua càn
    to buy a pig in a poke.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    buy
    season
    hyetal
    pluvial
    precipitate
    precipitation
    rain
    shower

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X