-
(Khác biệt giữa các bản)(bỏ dữ liệu thừa)
Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´triviə¸laiz</font>'''/==========/'''<font color="red">´triviə¸laiz</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng==Cách viết khác [[trivialise]]Cách viết khác [[trivialise]]- ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Tầm thường hoá, làm cho (một vấn đề, đối tượng..) có vẻ tầm thường==========Tầm thường hoá, làm cho (một vấn đề, đối tượng..) có vẻ tầm thường=====::[[too]] [[many]] [[films]] [[trivialize]] [[violence]]::[[too]] [[many]] [[films]] [[trivialize]] [[violence]]::quá nhiều bộ phim đã tầm thường hoá bạo lực::quá nhiều bộ phim đã tầm thường hoá bạo lực- ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Trivialized]]*Ved : [[Trivialized]]*Ving: [[Trivializing]]*Ving: [[Trivializing]]- - ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====V.=====- =====Belittle, denigrate, lessen, minimize, undervalue,depreciate, underestimate, underrate, make light of, laugh off,underplay, dismiss, disparage, misprize, beggar, deprecate,slight, scoff at, scorn, run down, decry, Colloq put down, playdown, pooh-pooh: Edward tends to trivialize the work of others.=====- === Oxford===- =====V.tr.=====- =====(also -ise) make trivial or apparently trivial; minimize.=====- - =====Trivialization n.=====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]Hiện nay
Thông dụng
Cách viết khác trivialise
Hình Thái Từ
- Ved : Trivialized
- Ving: Trivializing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ