• /ˈvaɪələns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ác liệt, sự dữ dội, sự mãnh liệt; tính ác liệt, tính thô bạo
    the violence of the gale
    sự ác liệt của cơn bão
    Tính chất quá khích
    Bạo lực, sự cưỡng bức, cách cư xử hung bạo (nhất là theo kiểu bất hợp pháp)
    TV violence/violence on TV
    cảnh bạo lực trên TV
    do violence to something
    trái ngược với cái gì; vi phạm cái gì

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    mãnh liệt

    Xây dựng

    dữ dội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X