• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====giới hạn hóa lỏng===== =====giới hạn nhão (đất)===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuy...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====giới hạn hóa lỏng=====
    -
    =====giới hạn hóa lỏng=====
    +
    =====giới hạn nhão (đất)=====
    -
     
    +
    -
    =====giới hạn nhão (đất)=====
    +
    -
     
    +
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====giới hạn chảy=====
    -
    =====giới hạn chảy=====
    +
    ::[[mechanical]] [[liquid]] [[limit]] [[device]]
    ::[[mechanical]] [[liquid]] [[limit]] [[device]]
    ::thiết bị định giới hạn chảy lỏng
    ::thiết bị định giới hạn chảy lỏng
    Dòng 18: Dòng 10:
    ::[[soil]] [[liquid]] [[limit]]
    ::[[soil]] [[liquid]] [[limit]]
    ::giới hạn chảy của đất
    ::giới hạn chảy của đất
    -
    =====giới hạn lỏng=====
    +
    =====giới hạn lỏng=====
    ::[[liquid]] [[limit]] [[bar]] [[linear]] [[shrinkage]] [[relationship]]
    ::[[liquid]] [[limit]] [[bar]] [[linear]] [[shrinkage]] [[relationship]]
    ::quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tính
    ::quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tính
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=liquid%20limit liquid limit] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    18:30, ngày 20 tháng 6 năm 2009

    Xây dựng

    giới hạn hóa lỏng
    giới hạn nhão (đất)

    Kỹ thuật chung

    giới hạn chảy
    mechanical liquid limit device
    thiết bị định giới hạn chảy lỏng
    quasi-liquid soil (instate near the liquid limit)
    đất chảy dẻo (ở trạng thái gần giới hạn chảy)
    soil liquid limit
    giới hạn chảy của đất
    giới hạn lỏng
    liquid limit bar linear shrinkage relationship
    quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X