• /´ʃriηkidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự co; độ co (của vải...); phần co lại
    Sự hụt cân (của súc vật từ khi chuyên chở đến khi giết thịt); số cân hụt
    Mức độ hao hụt cho phép

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Co ngót

    Cơ - Điện tử

    Sự co ngót, độ co, sự rút ngắn

    Cơ khí & công trình

    mức độ ép (khí cán)
    sự nứt co

    Hóa học & vật liệu

    co lại

    Điện lạnh

    sự co hình

    Kỹ thuật chung

    co ngót
    air shrinkage
    sự co ngót
    carbonation shrinkage
    co ngót do các-bô-nát hóa
    coefficient of linear shrinkage
    hệ số co ngót
    concrete shrinkage
    sự bê tông co ngót
    cracking by shrinkage
    sự nứt do co ngót
    drying shrinkage
    co ngót khô
    effective shrinkage pressure
    áp lực co ngót thực
    effective shrinkage pressure
    áp lực co ngót thực tế
    initial shrinkage
    sự co ngót ban đầu
    intrinsic shrinkage
    sự co ngót nội tại
    liquid limit bar linear shrinkage relationship
    quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tính
    loss due to concrete shrinkage
    mất mát do co ngót bêtông
    loss of pre tress due to shrinkage of the concrete
    mất mát ứng suất trước do bê tông co ngót
    low shrinkage concrete
    bê tông co ngót chậm
    lumber shrinkage
    sự gỗ co ngót
    non-shrinkage mortar
    vữa không co ngót
    paste shrinkage
    sự co ngót của vữa xi măng (trong bê tông)
    plastic shrinkage
    co ngót dẻo
    plastic shrinkage cracks
    nứt do co ngót dẻo
    rate of shrinkage
    tốc độ co ngót
    reduction of drying shrinkage
    sự giảm co ngót khi đông cứng
    setting shrinkage
    sự co (ngót) khi ngưng kết
    settlement shrinkage
    co ngót lún
    shrinkage allowance
    dung sai co ngót
    shrinkage bar
    thanh chịu co ngót
    shrinkage coefficient
    hệ số co ngót
    shrinkage compensating concrete
    bê tông không co ngót
    shrinkage crack
    vết nứt (do) co ngót
    shrinkage crack
    vết nứt do co ngót
    shrinkage cracking
    sự nứt do co ngót
    shrinkage deformation
    biến dạng do co ngót
    shrinkage factor
    hệ số co ngót
    shrinkage gradient
    građien co ngót (do bị khô hao)
    shrinkage gradient
    gradient co ngót (do bị khô hao)
    shrinkage in cement
    sự co ngót bêtông
    shrinkage joint
    khe co ngót
    shrinkage loss
    mất mát (ứng suất trước) do (bê tông) co ngót
    shrinkage of concrete
    sự co ngót của bêtông
    shrinkage pressure
    áp lực co ngót
    shrinkage pressure versus time
    áp lực co ngót theo thời gian
    shrinkage prevention
    sự phòng co ngót
    shrinkage ratio
    hệ số co ngót
    shrinkage reinforcement
    cốt thép chịu co ngót
    shrinkage strain
    biến dạng do co ngót
    shrinkage strain of concrete
    biến dạng do co ngót bê tông
    shrinkage stress
    ứng suất co ngót
    shrinkage stress
    ứng suất do co ngót
    shrinkage test
    thí nghiệm co ngót
    shrinkage value
    giá trị co ngót
    spiral, tie and temperature shrinkage reinforcement
    thép xoắn ốc giằng chịu nhiệt và co ngót
    temperature shrinkage
    sự co ngót nhiệt độ
    thermal shrinkage
    sự co ngót do nhiệt
    total shrinkage
    độ co ngót tổng cộng
    ultimate shrinkage
    sự co ngót lần cuối
    volume shrinkage
    sự co ngót thể tích
    volumetric shrinkage
    sự co ngót thể tích
    độ co
    độ co ngót
    rate of shrinkage
    tốc độ co ngót
    total shrinkage
    độ co ngót tổng cộng
    độ lún
    độ sụt
    dung sai co ngót
    lượng co
    sự co

    Giải thích EN: The contraction of a molded material when cooling.. Giải thích VN: Sự co lại của vật liệu khi bị làm lạnh.

    sự co lại
    sự co ngót
    initial shrinkage
    sự co ngót ban đầu
    intrinsic shrinkage
    sự co ngót nội tại
    paste shrinkage
    sự co ngót của vữa xi măng (trong bê tông)
    setting shrinkage
    sự co (ngót) khi ngưng kết
    shrinkage in cement
    sự co ngót bêtông
    shrinkage of concrete
    sự co ngót của bêtông
    temperature shrinkage
    sự co ngót nhiệt độ
    thermal shrinkage
    sự co ngót do nhiệt
    ultimate shrinkage
    sự co ngót lần cuối
    volume shrinkage
    sự co ngót thể tích
    volumetric shrinkage
    sự co ngót thể tích
    rút lại
    sự dúm
    sự dúm lại
    sự nén
    sự rút lại
    sự thu hẹp
    sự vênh

    Kinh tế

    co rút (của vải)
    co rút (của) vải
    phần co lại
    sự giảm giá trị
    sự rút lại
    sự thu rút
    tuột giá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X