-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
co ngót
- air shrinkage
- sự co ngót
- carbonation shrinkage
- co ngót do các-bô-nát hóa
- coefficient of linear shrinkage
- hệ số co ngót
- concrete shrinkage
- sự bê tông co ngót
- cracking by shrinkage
- sự nứt do co ngót
- drying shrinkage
- co ngót khô
- effective shrinkage pressure
- áp lực co ngót thực
- effective shrinkage pressure
- áp lực co ngót thực tế
- initial shrinkage
- sự co ngót ban đầu
- intrinsic shrinkage
- sự co ngót nội tại
- liquid limit bar linear shrinkage relationship
- quan hệ giữa giới hạn lỏng và co ngót tuyến tính
- loss due to concrete shrinkage
- mất mát do co ngót bêtông
- loss of pre tress due to shrinkage of the concrete
- mất mát ứng suất trước do bê tông co ngót
- low shrinkage concrete
- bê tông co ngót chậm
- lumber shrinkage
- sự gỗ co ngót
- non-shrinkage mortar
- vữa không co ngót
- paste shrinkage
- sự co ngót của vữa xi măng (trong bê tông)
- plastic shrinkage
- co ngót dẻo
- plastic shrinkage cracks
- nứt do co ngót dẻo
- rate of shrinkage
- tốc độ co ngót
- reduction of drying shrinkage
- sự giảm co ngót khi đông cứng
- setting shrinkage
- sự co (ngót) khi ngưng kết
- settlement shrinkage
- co ngót lún
- shrinkage allowance
- dung sai co ngót
- shrinkage bar
- thanh chịu co ngót
- shrinkage coefficient
- hệ số co ngót
- shrinkage compensating concrete
- bê tông không co ngót
- shrinkage crack
- vết nứt (do) co ngót
- shrinkage crack
- vết nứt do co ngót
- shrinkage cracking
- sự nứt do co ngót
- shrinkage deformation
- biến dạng do co ngót
- shrinkage factor
- hệ số co ngót
- shrinkage gradient
- građien co ngót (do bị khô hao)
- shrinkage gradient
- gradient co ngót (do bị khô hao)
- shrinkage in cement
- sự co ngót bêtông
- shrinkage joint
- khe co ngót
- shrinkage loss
- mất mát (ứng suất trước) do (bê tông) co ngót
- shrinkage of concrete
- sự co ngót của bêtông
- shrinkage pressure
- áp lực co ngót
- shrinkage pressure versus time
- áp lực co ngót theo thời gian
- shrinkage prevention
- sự phòng co ngót
- shrinkage ratio
- hệ số co ngót
- shrinkage reinforcement
- cốt thép chịu co ngót
- shrinkage strain
- biến dạng do co ngót
- shrinkage strain of concrete
- biến dạng do co ngót bê tông
- shrinkage stress
- ứng suất co ngót
- shrinkage stress
- ứng suất do co ngót
- shrinkage test
- thí nghiệm co ngót
- shrinkage value
- giá trị co ngót
- spiral, tie and temperature shrinkage reinforcement
- thép xoắn ốc giằng chịu nhiệt và co ngót
- temperature shrinkage
- sự co ngót nhiệt độ
- thermal shrinkage
- sự co ngót do nhiệt
- total shrinkage
- độ co ngót tổng cộng
- ultimate shrinkage
- sự co ngót lần cuối
- volume shrinkage
- sự co ngót thể tích
- volumetric shrinkage
- sự co ngót thể tích
sự co
Giải thích EN: The contraction of a molded material when cooling.. Giải thích VN: Sự co lại của vật liệu khi bị làm lạnh.
sự co ngót
- initial shrinkage
- sự co ngót ban đầu
- intrinsic shrinkage
- sự co ngót nội tại
- paste shrinkage
- sự co ngót của vữa xi măng (trong bê tông)
- setting shrinkage
- sự co (ngót) khi ngưng kết
- shrinkage in cement
- sự co ngót bêtông
- shrinkage of concrete
- sự co ngót của bêtông
- temperature shrinkage
- sự co ngót nhiệt độ
- thermal shrinkage
- sự co ngót do nhiệt
- ultimate shrinkage
- sự co ngót lần cuối
- volume shrinkage
- sự co ngót thể tích
- volumetric shrinkage
- sự co ngót thể tích
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ