• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Thông dụng== ===Danh từ=== =====Slope; ineline===== ::đường dốc ::sloping street =====Tính từ===== ::sloping ===Động từ=== =====To slope; to dip===== ::[[đ...)
    (thêm từ)
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    =====Ramp=====
    =====Slope; ineline=====
    =====Slope; ineline=====
    ::[[đường]] [[dốc]]
    ::[[đường]] [[dốc]]
    Dòng 17: Dòng 17:
    ::[[dốc]] [[túi]]
    ::[[dốc]] [[túi]]
    ::to empty one's pockets of their contents
    ::to empty one's pockets of their contents
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    04:32, ngày 25 tháng 10 năm 2008

    Thông dụng

    Danh từ

    Ramp
    Slope; ineline
    đường dốc
    sloping street
    Tính từ
    sloping

    Động từ

    To slope; to dip
    đường hơi dốc
    The road dipped a little
    To empty; to turn upside down
    dốc túi
    to empty one's pockets of their contents

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X