• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (20:15, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">hipt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">hipt</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Có hông (dùng trong tính từ ghép)=====
    =====Có hông (dùng trong tính từ ghép)=====
    ::[[broad-hipped]]
    ::[[broad-hipped]]
    ::có hông rộng
    ::có hông rộng
    - 
    =====(kiến trúc) có mép bờ=====
    =====(kiến trúc) có mép bờ=====
    ::[[hipped]] [[roof]]
    ::[[hipped]] [[roof]]
    ::mái có mép bờ
    ::mái có mép bờ
    - 
    =====U buồn, u uất, phiền muộn, chán nản=====
    =====U buồn, u uất, phiền muộn, chán nản=====
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====(usu. foll. by on) esp. US sl. obsessed, infatuated.[past part. of hip (v.) = make hip (HIP(3))]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=hipped hipped] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /hipt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có hông (dùng trong tính từ ghép)
    broad-hipped
    có hông rộng
    (kiến trúc) có mép bờ
    hipped roof
    mái có mép bờ
    U buồn, u uất, phiền muộn, chán nản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X